Có 1 kết quả:
不舒服 bù shū fu ㄅㄨˋ ㄕㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unwell
(2) feeling ill
(3) to feel uncomfortable
(4) uneasy
(2) feeling ill
(3) to feel uncomfortable
(4) uneasy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0